Item Q114964198 (Q114964198)
Language:
Current Data About Item Q114964198
(P31) (Q3331189)
(P50) (Q49496)
(P407) (Q9199)
(P629) (Q19404700)
(P655) (Q7023143)
(P1476) "Chó rừng và con cò" (language: vi)
(P1922) "Chó rừng tham ăn hay nuốt vội," (language: vi)
other details